- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 đi tiểu
đi tiểu

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 đi tiểu
Hành động thích nghi ai đó với một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó chịu.
例子中的一个句子
Cái chết trở thành một kinh nghiệm quen thuộc đối với các bác sĩ.
添加 đi tiểu 详细信息
语音拼写đi tiểu
翻译 đi tiểu
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- negav [vi]
- Phú Quốc [vi]
- philippines [vi]
- pocheon [vi]
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
- Nguyễn Thúc Thùy Tiên [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Trần Quyết Chiến [vi]
- anh tú [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Tiểu Vy [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- ket qua [vi]
- bao [vi]
每日一词
Chế ngự
学习发音
最新的文字提交
最后更新
三月 19, 2025
近看的话
最后更新
三月 20, 2025