• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 đi tiểu

đi tiểu

听đi tiểu发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 đi tiểu 1 个音频发音
听đi tiểu发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 đi tiểu

Hành động thích nghi ai đó với một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó chịu.

đi tiểu 的同义词

反义词 đi tiểu

例子中的一个句子

Cái chết trở thành một kinh nghiệm quen thuộc đối với các bác sĩ.

添加 đi tiểu 详细信息

语音拼写đi tiểu
翻译 đi tiểu

名称Philipp Lahm的确切发音是什么?

fi-lup-lamp
fi-luhp-laam
fii-lahp-laamh
问问你的朋友