- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 维基
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 bị hỏng
bị hỏng

(1 投票)
谢谢你的投票!

1
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 bị hỏng
một người đang tuyệt vọng.
Wiki内容为 bị hỏng
例子中的一个句子
Cô ấy bị đứt tay trên một vài mảnh kính vỡ.
添加 bị hỏng 详细信息
语音拼写bị hỏng
翻译 bị hỏng
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Miami [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Trương Bá Chi [vi]
- Thái Bình [vi]
- Huỳnh Hiểu Minh [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Theerathon Bunmathan [vi]
- nguyễn hai long [vi]
- Bạch Tuyết [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Nguyễn Thùy Linh [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Quảng Ninh [vi]
- Trúc Anh [vi]
每日一词
Làm se
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 19, 2025
近看的话
最后更新
四月 21, 2025