• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 维基
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 bị hỏng

bị hỏng

听bị hỏng发音
评价的困难发音
2 /5
(1 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 bị hỏng 1 个音频发音
听bị hỏng发音 1
1 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 bị hỏng

một người đang tuyệt vọng.

bị hỏng 的同义词

反义词 bị hỏng

Wiki内容为 bị hỏng

例子中的一个句子

Cô ấy bị đứt tay trên một vài mảnh kính vỡ.

添加 bị hỏng 详细信息

语音拼写bị hỏng
翻译 bị hỏng

怎么发音 Natalie dormer?

natuh-lee daw-muh
na-tuh-lee daw-muh
na-tuhlee daw-muh
问问你的朋友