- 发音
- 试音
- 含义
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 Biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Biến đổi khí hậu 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Biến đổi khí hậu权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Biến đổi khí hậu不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Biến đổi khí hậu 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Biến đổi khí hậu权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Biến đổi khí hậu不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




含义为 Biến đổi khí hậu
Climate change refers to long-term changes in temperature and climate patterns.
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
上Biến đổi khí hậu的收藏
{{collection.cname}}
添加 Biến đổi khí hậu 详细信息
语音拼写Biến đổi khí hậu
谢谢你的贡献
Biến đổi khí hậu 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Biến đổi khí hậu
谢谢你的贡献
例子Biến đổi khí hậu中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Biến đổi khí hậu
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Phú Quốc [vi]
- Công Lý [vi]
- Miami [vi]
- Campuchia [vi]
- nguyễn hai long [vi]
- Hồ Quang Hiếu [vi]
- Khánh Ly [vi]
- HIEUTHUHAI [vi]
- Vũ Linh [vi]
- Quyền Linh [vi]
- bao [vi]
- Pháo [vi]
- Trương Quốc Vinh [vi]
- Sơn Tùng [vi]
每日一词
Hoạt bát
学习发音
最新的文字提交
近看的话
最后更新
四月 15, 2025
Biến đổi khí hậu越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。