• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 评论意见

学学怎么发音的 Bình Định

Bình Định

听Bình Định发音
评价的困难发音
1 /5
(1 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Bình Định 1 个音频发音
听Bình Định发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 Bình Định

A Vietnamese province that encompasses an area of 6,051 km².

添加 Bình Định 详细信息

语音拼写Bình Định
Bình Định 的同义词
反义词 Bình Định
例子Bình Định中的一个句子
翻译 Bình Định

frukost 在 Swedish 中如何发音

froo-cost
froocost
fr-oo-cos-t
问问你的朋友