- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 chiếm lấy
chiếm lấy

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 chiếm lấy
Để nắm quyền hoặc kiểm soát bằng vũ lực.
例子中的一个句子
Các nhân viên cảnh sát đã bắt được những kẻ buôn lậu.
添加 chiếm lấy 详细信息
语音拼写chiếm lấy
翻译 chiếm lấy
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- pocheon [vi]
- Triệu Vy [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Hà Nội [vi]
- MobiFone [vi]
- Vietnam [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Trúc Anh [vi]
- Pháo [vi]
- Quang Hùng MasterD [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- philippines [vi]
- bao [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- negav [vi]
每日一词
Tối tăm
学习发音
最新的文字提交
最后更新
三月 21, 2025
近看的话
最后更新
三月 22, 2025