• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 chiếm lấy

chiếm lấy

听chiếm lấy发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 chiếm lấy 1 个音频发音
听chiếm lấy发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 chiếm lấy

Để nắm quyền hoặc kiểm soát bằng vũ lực.

chiếm lấy 的同义词

反义词 chiếm lấy

例子中的一个句子

Các nhân viên cảnh sát đã bắt được những kẻ buôn lậu.

添加 chiếm lấy 详细信息

语音拼写chiếm lấy
翻译 chiếm lấy

名称Virginia Wade的确切发音是什么?

vuh-ji-nee-aa vayd
vuhh-jii-ne-a vayt
vuh-je-nii-aa vayde
问问你的朋友