• 发音
  • 试音
  • 评论意见

学学怎么发音的 có hương vị

có hương vị

听có hương vị发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 có hương vị 1 个音频发音
听có hương vị发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

添加 có hương vị 详细信息

含义为 có hương vị
语音拼写có hương vị
có hương vị 的同义词
反义词 có hương vị
例子có hương vị中的一个句子
翻译 có hương vị

怎么发音 servile?

ser-vile
ser-vi-le
serv-i-le
问问你的朋友