- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 có thể cảm nhận
có thể cảm nhận
(1 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 có thể cảm nhận 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音có thể cảm nhận权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音có thể cảm nhận不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 có thể cảm nhận 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音có thể cảm nhận权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音có thể cảm nhận不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
上có thể cảm nhận的收藏
{{collection.cname}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Triệu Vy [vi]
- Lê Minh Hưng [vi]
- Liên Quân [vi]
- Nguyễn Văn Thể [vi]
- Đà Nẵng [vi]
- Hàn Quốc [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Thái Bình [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- Pháo [vi]
- lệ quyên [vi]
- Văn Toàn [vi]
- Truong my lan [vi]
- Việt Nam [vi]
添加 có thể cảm nhận 详细信息
含义为 có thể cảm nhận
谢谢你的贡献
语音拼写có thể cảm nhận
谢谢你的贡献
có thể cảm nhận 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 có thể cảm nhận
谢谢你的贡献
例子có thể cảm nhận中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 có thể cảm nhận
谢谢你的贡献
每日一词
điếc tai
学习发音
最新的文字提交
最后更新
一月 24, 2025
近看的话
最后更新
一月 25, 2025
Có thể cảm nhận越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。