• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 không kiềm chế

không kiềm chế

听không kiềm chế发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 không kiềm chế 1 个音频发音
听không kiềm chế发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 không kiềm chế

Một điều hoàn chỉnh

không kiềm chế 的同义词

反义词 không kiềm chế

例子中的一个句子

Anh ấy đọc to câu chuyện không bị kìm hãm

添加 không kiềm chế 详细信息

语音拼写không kiềm chế
翻译 không kiềm chế

怎么发音 port harcourt?

PORT haar-ko-rt
port haar-kort
po-rt haar-ko-rt
问问你的朋友