- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 không kiềm chế
không kiềm chế

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 không kiềm chế
Một điều hoàn chỉnh
例子中的一个句子
Anh ấy đọc to câu chuyện không bị kìm hãm
添加 không kiềm chế 详细信息
语音拼写không kiềm chế
翻译 không kiềm chế
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Lương Cường [vi]
- negav [vi]
- Núi Bà Đen [vi]
- Vũng Tàu [vi]
- philippines [vi]
- Hà Nội [vi]
- Quang Hùng MasterD [vi]
- Văn Toàn [vi]
- anh tú [vi]
- Quang Linh [vi]
- Bùi Công Nam [vi]
- jack [vi]
- Nguyễn Thùy Linh [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
- Công Lý [vi]
每日一词
Máy bay không người lái
学习发音
最新的文字提交
最后更新
三月 17, 2025
近看的话
最后更新
三月 18, 2025