• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 Nghiên

Nghiên

听Nghiên发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Nghiên 1 个音频发音
听Nghiên发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 Nghiên

Một thái độ hoặc cái nhìn nghi ngờ hoặc không tán thành.

Nghiên 的同义词

反义词 Nghiên

例子中的一个句子

Cô đã nhìn hỏi.

添加 Nghiên 详细信息

语音拼写Nghiên
翻译 Nghiên

怎么发音 Regensburg?

ray-guhnz-buhg
raay-guhns-buhk
ray-kuhnz-puhg
问问你的朋友