- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 trà phở
trà phở
![听trà phở发音 听trà phở发音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
( 投票)
谢谢你的投票!
![听trà phở发音 1 听trà phở发音 1](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 trà phở 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音trà phở权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音trà phở不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 trà phở 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音trà phở权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音trà phở不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Nhật Bản [vi]
- Nguyễn Thị Thanh [vi]
- Tết Đoan Ngọ [vi]
- Hoa bằng lăng [vi]
- Bui thi Minh hoai [vi]
- Lương Cường [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Hồng Lĩnh [vi]
- Pháp [vi]
- Võ Thị Ánh Xuân [vi]
- brazil [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- Thanh Hóa [vi]
- Lưu Diệc Phi [vi]
- Ấn Độ [vi]
添加 trà phở 详细信息
含义为 trà phở
谢谢你的贡献
语音拼写trà phở
谢谢你的贡献
trà phở 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 trà phở
谢谢你的贡献
例子trà phở中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 trà phở
谢谢你的贡献
每日一词
Nội tạng
学习发音
最新的文字提交
最后更新
七月 05, 2024
近看的话
最后更新
七月 06, 2024
Trà phở越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。