• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 测验
  • 集合
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 trở nên ít hơn

trở nên ít hơn

听trở nên ít hơn发音
X
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 trở nên ít hơn 1 个音频发音
听trở nên ít hơn发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 trở nên ít hơn 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音trở nên ít hơn权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音trở nên ít hơn不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 trở nên ít hơn 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音trở nên ít hơn权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音trở nên ít hơn不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points

含义为 trở nên ít hơn

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

trở nên ít hơn 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 trở nên ít hơn

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

测验trở nên ít hơn

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上trở nên ít hơn的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

例子中的一个句子

Hy vọng thành công của cô trong cuộc đua đêm qua đã giảm dần khi thời tiết trở nên tồi tệ hơn.
0 评价 评价 收视率

谢谢你的贡献

trở nên ít hơn应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

添加 trở nên ít hơn 详细信息

语音拼写trở nên ít hơn

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 trở nên ít hơn

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论trở nên ít hơn
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Trở nên ít hơn越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 erudite?

e-ru-dite
er-u-di-te
er-u-dite
问问你的朋友
X