- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 维基
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 xóa sổ
xóa sổ

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 xóa sổ
Để quét sạch thứ gì đó
Wiki内容为 xóa sổ
例子中的一个句子
Vũ khí có sức mạnh để xóa sổ một khu vực rộng lớn
添加 xóa sổ 详细信息
语音拼写xóa sổ
翻译 xóa sổ
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Lương Cường [vi]
- Trịnh Công Sơn [vi]
- Pháo [vi]
- nguyễn hai long [vi]
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Ngô Kiến Huy [vi]
- Rhyder [vi]
- Hồ Quang Hiếu [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Vietnam [vi]
- Huỳnh Hiểu Minh [vi]
- Trương Bá Chi [vi]
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
- Theerathon Bunmathan [vi]
每日一词
Aplomb
学习发音
最新的文字提交
近看的话
最后更新
四月 11, 2025