- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 xa lánh
xa lánh

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 xa lánh
Một người hoặc vật luôn bị tránh né, phớt lờ hoặc từ chối do ác cảm hoặc thận trọng.
例子中的一个句子
Việc nghiên cứu một vấn đề đòi hỏi phải thiếu tính chủ quan.
添加 xa lánh 详细信息
语音拼写xa lánh
翻译 xa lánh
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Theerathon Bunmathan [vi]
- david thái [vi]
- Miami [vi]
- Vũ Linh [vi]
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Khánh Ly [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Quyền Linh [vi]
- Ba Lan [vi]
- Lý Hoàng Nam [vi]
- Park Hang Seo [vi]
- Việt Nam [vi]
每日一词
Cuồng loạn
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 24, 2025