• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 Xuất sắc

Xuất sắc

听Xuất sắc发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Xuất sắc 1 个音频发音
听Xuất sắc发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 Xuất sắc

tỏa sáng rạng rỡ

Xuất sắc 的同义词

反义词 Xuất sắc

例子中的一个句子

Một khu vườn rực rỡ với hoa và cây xanh tươi tốt

添加 Xuất sắc 详细信息

语音拼写Xuất sắc
翻译 Xuất sắc

怎么发音 conflate?

con-fl-ate
con-flate
con-flat-e
问问你的朋友