• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 测验
  • 集合
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 điển hình nhất

điển hình nhất

听điển hình nhất发音
X
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 điển hình nhất 1 个音频发音
听điển hình nhất发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 điển hình nhất 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音điển hình nhất权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音điển hình nhất不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 điển hình nhất 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音điển hình nhất权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音điển hình nhất不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points

含义为 điển hình nhất

Có đầy đủ đặc điểm của một người bình thường.
0 评价 评价 收视率

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

điển hình nhất 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 điển hình nhất

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

测验điển hình nhất

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上điển hình nhất的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

例子中的一个句子

Miền nam luôn là mạng nhện nguyên mẫu và thúc đẩy dòng người đi lại khổng lồ.
0 评价 评价 收视率

谢谢你的贡献

điển hình nhất应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

添加 điển hình nhất 详细信息

语音拼写điển hình nhất

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 điển hình nhất

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论điển hình nhất
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

điển hình nhất越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 inverness?

inn-vuhh-nez
in-vuh-nes
in-wuh-nees
问问你的朋友
X