- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 维基
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 Đặc trưng
Đặc trưng

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 Đặc trưng
Một đặc điểm riêng biệt đối với một người
Wiki内容为 Đặc trưng
例子中的一个句子
Cách anh ấy dạy rất riêng, nhưng hiệu quả.
添加 Đặc trưng 详细信息
语音拼写Đặc trưng
翻译 Đặc trưng
流行集
German vocabulary
-Gloria Mary
30
Useful German travel phrases audio pronunciation
-John Dennis G.Thomas
12
Money Heist cast actual and screen name
-John Dennis G.Thomas
19
Real Madrid Squad / Player List 2020-21
-John Dennis G.Thomas
35
Spanish vocabulary
-Gloria Mary
30
Hispanic celebrities and sports-persons
-Gloria Mary
30
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Tiến Linh [vi]
- Trúc Anh [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Ngô Kiến Huy [vi]
- Khánh Ly [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Ba Lan [vi]
- Bùi Vĩ Hào [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- Huỳnh Hiểu Minh [vi]
- Vietnam [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Trương Quốc Vinh [vi]
- nguyễn hai long [vi]
每日一词
Aplomb
学习发音
最新的文字提交
近看的话
最后更新
四月 11, 2025