- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 đồ
đồ

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 đồ
Một món đồ làm bằng gốm, thường là một loại cụ thể.
例子中的一个句子
Đồ hư cấu là một tính năng nổi tiếng của Sanhsia.
添加 đồ 详细信息
语音拼写đồ
翻译 đồ
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- david thái [vi]
- Campuchia [vi]
- Miami [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- Lương Cường [vi]
- Bệnh viện Bạch Mai [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Rhyder [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Tiến Linh [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Bạch Tuyết [vi]
- Trương Quốc Vinh [vi]
- động đất [vi]
每日一词
Cuồng loạn
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 24, 2025
近看的话
最后更新
四月 25, 2025