• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 đồ

đồ

听đồ发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 đồ 1 个音频发音
听đồ发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 đồ

Một món đồ làm bằng gốm, thường là một loại cụ thể.

đồ 的同义词

反义词 đồ

例子中的一个句子

Đồ hư cấu là một tính năng nổi tiếng của Sanhsia.

添加 đồ 详细信息

语音拼写đồ
翻译 đồ

怎么发音 capricious?

ca-pri-cio-u-s
ca-pri-cious
问问你的朋友