- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 ích kỷ
ích kỷ

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 ích kỷ
có cảm giác vượt trội thể hiện ở thái độ hống hách
例子中的一个句子
một người lấy nhiều hơn phần công bằng của mình trong một thứ gì đó
添加 ích kỷ 详细信息
语音拼写ích kỷ
翻译 ích kỷ
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Quyền Linh [vi]
- Thổ Nhĩ Kỳ [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Theerathon Bunmathan [vi]
- Quảng Ninh [vi]
- Park Hang Seo [vi]
- Huỳnh Hiểu Minh [vi]
- david thái [vi]
- Bùi Vĩ Hào [vi]
- Nguyễn Thùy Linh [vi]
- nguyễn hai long [vi]
- Khánh Ly [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- Vũ Linh [vi]
- Thái Bình [vi]
每日一词
Cuồng loạn
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 24, 2025
近看的话
最后更新
四月 25, 2025