- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 Đó là vé một chiều hay khứ hồi?
Đó là vé một chiều hay khứ hồi?
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Đó là vé một chiều hay khứ hồi? 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Đó là vé một chiều hay khứ hồi?权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Đó là vé một chiều hay khứ hồi?不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Đó là vé một chiều hay khứ hồi? 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Đó là vé một chiều hay khứ hồi?权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Đó là vé một chiều hay khứ hồi?不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
上Đó là vé một chiều hay khứ hồi?的收藏
{{collection.cname}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- sofm [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Thái Lan [vi]
- Công Lý [vi]
- Võ Thị Ánh Xuân [vi]
- Bảo Anh [vi]
- Liên Quân [vi]
- Trung quốc [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Tommy Tèo [vi]
- Quyền Linh [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Nhật Bản [vi]
- Hàn Quốc [vi]
- Nam Em [vi]
添加 Đó là vé một chiều hay khứ hồi? 详细信息
含义为 Đó là vé một chiều hay khứ hồi?
谢谢你的贡献
语音拼写Đó là vé một chiều hay khứ hồi?
谢谢你的贡献
Đó là vé một chiều hay khứ hồi? 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Đó là vé một chiều hay khứ hồi?
谢谢你的贡献
例子Đó là vé một chiều hay khứ hồi?中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Đó là vé một chiều hay khứ hồi?
谢谢你的贡献
每日一词
Giả định
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 26, 2024
近看的话
最后更新
四月 29, 2024
Đó là vé một chiều hay khứ hồi?越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。