• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 đối thủ

đối thủ

听đối thủ发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 đối thủ 1 个音频发音
听đối thủ发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 đối thủ

Một người đối thủ trong một cuộc thi hoặc xung đột.

đối thủ 的同义词

反义词 đối thủ

例子中的一个句子

Kẻ phản diện là kẻ thù của siêu anh hùng.

添加 đối thủ 详细信息

语音拼写đối thủ
翻译 đối thủ

怎么发音 tepid?

te-pid
te-p-id
tep-id
问问你的朋友