• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 维基
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 đi chuyển

đi chuyển

听đi chuyển发音
评价的困难发音
2 /5
(1 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 đi chuyển 1 个音频发音
听đi chuyển发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 đi chuyển

Để di chuyển từ nơi này hoặc người khác.

đi chuyển 的同义词

例子中的一个句子

bạn sẽ chuyển tiền cho tôi chứ?

添加 đi chuyển 详细信息

语音拼写đi chuyển
反义词 đi chuyển
翻译 đi chuyển

名称alexander pushkin的确切发音是什么?

a-luhk-zan-duh push-kn
a-luhk-zan-duh push-knnn
a-luhkk-zann-duh pushh-kn
问问你的朋友