- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 维基
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 đi chuyển
đi chuyển

(1 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 đi chuyển
Để di chuyển từ nơi này hoặc người khác.
Wiki内容为 đi chuyển
例子中的一个句子
bạn sẽ chuyển tiền cho tôi chứ?
添加 đi chuyển 详细信息
语音拼写đi chuyển
反义词 đi chuyển
翻译 đi chuyển
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Văn Toàn [vi]
- Hải Phòng [vi]
- jack [vi]
- Nguyễn Thùy Linh [vi]
- pocheon [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Nguyễn Tấn Dũng [vi]
- Trúc Anh [vi]
- Liên Quân [vi]
- philippines [vi]
- Hoài Lâm [vi]
- Pháo [vi]
- Hà Nội [vi]
每日一词
Tối tăm
学习发音
最新的文字提交
最后更新
三月 21, 2025
近看的话
最后更新
三月 22, 2025