- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Agenor
Agenor
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Agenor 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Agenor权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Agenor不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Agenor 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Agenor权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Agenor不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 Agenor
Agenor
- Agenor (; Hy Lạp cổ đại: Ἀγήνωρ Agenor; dịch: 'anh hùng, nam tính') là trong thần thoại Hy Lạp và một vua Phoenician của Tyros trong lịch sử.
Agnorhiza ovata
- Agnorhiza ovata là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được (Torr. & A.Gray ex Torr. & A.Gray) W.A.Weber mô tả khoa học đầu tiên năm 1999.
Agnorisma
- Agnorisma là một chi bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Chi này trước đây bao gồm cả chi Xestia.
Agnorhiza
- Agnorhiza là một chi thực vật có hoa trong họ Cúc (Asteraceae).
Agnorisma hilaris
- Agnorisma hilaris là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Hồng Vân [vi]
- Nhật Bản [vi]
- Tivi [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Quân A.P [vi]
- Thái Bình [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Phạm Quỳnh Anh [vi]
- Đà Lạt [vi]
- negav [vi]
- Nguyễn Nhật Ánh [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Chi Dân [vi]
- Lê Phương [vi]
添加 Agenor 详细信息
含义为 Agenor
谢谢你的贡献
语音拼写Agenor
谢谢你的贡献
Agenor 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Agenor
谢谢你的贡献
例子Agenor中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Agenor
谢谢你的贡献
每日一词
Behoove
学习发音
最新的文字提交
最后更新
十一月 19, 2024
近看的话
最后更新
十一月 21, 2024
Agenor越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。