- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 anh hoang
anh hoang
(1 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 anh hoang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音anh hoang权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音anh hoang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 anh hoang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音anh hoang权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音anh hoang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 anh hoang
Ánh hoàng hôn rực rỡ
- Tawan Yor Saeng (tên tiếng Thái: ตะวันยอแสง, tên tiếng Việt: Ánh hoàng hôn rực rỡ) là bộ phim truyền hình Thái Lan.
Ánh (khoáng vật học)
- Ánh, một khái niệm trong khoáng vật học, là cách ánh sáng tương tác và phản xạ với bề mặt của một tinh thể, đá, hoặc khoáng vật.
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Lê Minh Hưng [vi]
- quang minh [vi]
- Nhật Kim Anh [vi]
- Lương Thùy Linh [vi]
- Lê Phương [vi]
- Pháo [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Lương Cường [vi]
- Hoài Lâm [vi]
- Quân A.P [vi]
- Việt Nam [vi]
- Vietnam [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Đà Nẵng [vi]
添加 anh hoang 详细信息
含义为 anh hoang
谢谢你的贡献
语音拼写anh hoang
谢谢你的贡献
anh hoang 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 anh hoang
谢谢你的贡献
例子anh hoang中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 anh hoang
谢谢你的贡献
每日一词
Furphy
学习发音
最新的文字提交
近看的话
最后更新
十二月 21, 2024
Anh hoang越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。