- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Avner
Avner
(1 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Avner 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Avner权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Avner不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Avner 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Avner权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Avner不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 Avner
Averroes
- Averroës hay Ibn Rushd (tiếng Ả Rập: ابن رشد), tên đầy đủ: ʾAbū l-Walīd Muḥammad Ibn ʾAḥmad Ibn Rušd) ,1126 - 11 tháng 12 năm 1198, là một nhà triết học, thầy thuốc và nhà thông thái người A
Avermectin
- Các avermectin là một loạt các loại thuốc và thuốc trừ sâu được sử dụng để điều trị giun ký sinh và côn trùng gây hại.
Avnei Eitan
- Avnei Eitan (tiếng Hebrew: אַבְנֵ"י אֵיתָ"ן) là một khu định cư của Israel và moshav trên Cao nguyên Golan nằm ở độ cao 385 mét (1.263 ft) trên mực nước biển.
Averrhoa carambola
- Averrhoa carambola là một loài thực vật có hoa trong họ Chua me đất. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.
Avercast
- Avercast, LLC là công ty phần mềm dự báo tồn kho và lập kế hoạch cung cấp trong quản lý chuỗi cung ứng trong công nghiệp còn được gọi là quản lý theo yêu cầu.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Trần Phú [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Bảo Anh [vi]
- Tommy Tèo [vi]
- Triều Tiên [vi]
- Truong my lan [vi]
- Ninh Dương Lan Ngọc [vi]
- Việt Nam [vi]
- lương [vi]
- Dương Công Minh [vi]
- Lương Thùy Linh [vi]
- Nam Em [vi]
- Suni Hạ Linh [vi]
- sofm [vi]
- Lễ Quốc khánh [vi]
添加 Avner 详细信息
含义为 Avner
谢谢你的贡献
语音拼写Avner
谢谢你的贡献
Avner 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Avner
谢谢你的贡献
例子Avner中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Avner
谢谢你的贡献
每日一词
Eunoa
学习发音
最新的文字提交
近看的话
最后更新
可 02, 2024
Avner越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。