- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 Bạn có muốn tôi đóng cửa không?
Bạn có muốn tôi đóng cửa không?
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Bạn có muốn tôi đóng cửa không? 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Bạn có muốn tôi đóng cửa không?权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Bạn có muốn tôi đóng cửa không?不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Bạn có muốn tôi đóng cửa không? 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Bạn có muốn tôi đóng cửa không?权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Bạn có muốn tôi đóng cửa không?不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
上Bạn có muốn tôi đóng cửa không?的收藏
{{collection.cname}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Nhật Bản [vi]
- Bùi Vĩ Hào [vi]
- Thùy Tiên [vi]
- Minh Tú [vi]
- Quang Linh [vi]
- Đào Ngọc Dung [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Ninh Dương Lan Ngọc [vi]
- Truong my lan [vi]
- Phú Quốc [vi]
- Việt Nam [vi]
- Hoàng Thùy Linh [vi]
- Dương Văn Thái [vi]
- Vietnam [vi]
- Trần Mộng Hùng [vi]
添加 Bạn có muốn tôi đóng cửa không? 详细信息
含义为 Bạn có muốn tôi đóng cửa không?
谢谢你的贡献
语音拼写Bạn có muốn tôi đóng cửa không?
谢谢你的贡献
Bạn có muốn tôi đóng cửa không? 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Bạn có muốn tôi đóng cửa không?
谢谢你的贡献
例子Bạn có muốn tôi đóng cửa không?中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Bạn có muốn tôi đóng cửa không?
谢谢你的贡献
每日一词
Dư
学习发音
最新的文字提交
最后更新
可 03, 2024
近看的话
最后更新
可 05, 2024
Bạn có muốn tôi đóng cửa không?越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。