- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Baxter
Baxter
![听Baxter发音 听Baxter发音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
(1 投票)
谢谢你的投票!
![听Baxter发音 1 听Baxter发音 1](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Baxter 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Baxter权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Baxter不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Baxter 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Baxter权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Baxter不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
Wiki内容为 Baxter
Baxteria
- Baxteria là một chi thực vật có hoa trong họ Dasypogonaceae.
Baxter, Iowa
- Baxter là một thành phố thuộc quận Jasper, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 1101 người.
Baxter, Minnesota
- Baxter là một thành phố thuộc quận Crow Wing, tiểu bang Minnesota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 7610 người.
Baxteria australis
- Baxteria australis là một loài thực vật có hoa trong họ Dasypogonaceae. Loài này được R.Br. ex Hook. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1843.
Baxter Springs, Kansas
- Baxter Springs là một thành phố thuộc quận Cherokee, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 4238 người.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Bùi Tiến Dũng [vi]
- Thái Bình [vi]
- Núi Bà Đen [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- Indonesia [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
- Đan Trường [vi]
- Tiểu Vy [vi]
- Nhật Kim Anh [vi]
- Truong my lan [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- Nguyễn Văn Thể [vi]
- Độ Mixi [vi]
- Lê Hoài Trung [vi]
添加 Baxter 详细信息
含义为 Baxter
谢谢你的贡献
语音拼写Baxter
谢谢你的贡献
Baxter 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Baxter
谢谢你的贡献
例子Baxter中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Baxter
谢谢你的贡献
每日一词
Mơ hồ
学习发音
最新的文字提交
最后更新
二月 06, 2025
近看的话
最后更新
二月 07, 2025
Baxter越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。