• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 评论意见

学学怎么发音的 có hại

có hại

听có hại发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 có hại 1 个音频发音
听có hại发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 có hại

Hành động gây tổn hại hoặc làm tổn hại.

có hại 的同义词

反义词 có hại

添加 có hại 详细信息

语音拼写có hại
例子có hại中的一个句子
翻译 có hại

怎么发音 merida?

muhree-duh
muh-reeduh
muh-ree-duh
问问你的朋友