- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Canh
Canh
(3 选民)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Canh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Canh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Canh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Canh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Canh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Canh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 Canh
Canh ki na
- Canh ki na (danh pháp khoa học: Cinchona) là một chi của khoảng 25 loài trong họ Thiến thảo (Rubiaceae), có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới Nam Mỹ.
Canh Tý
- Canh Tý (chữ Hán: 庚子) là kết hợp thứ 37 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Tý (chuột).
Canh chua
- Canh chua là tên gọi của những món ăn nhiều nước và có vị chua do được nấu bằng các nguyên liệu phối trộn với gia vị tạo chua.
Canh tác
- Canh tác, làm đất hay cày cấy, cày bừa, cày ải là việc thực hiện những công việc nông nghiệp nói chung trong đó chủ yếu là việc trồng trọt, cày, bừa, cấy ải trên đất nông nghiệp để thu hoạch
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Dương Văn Thái [vi]
- Lễ Quốc khánh [vi]
- Triều Tiên [vi]
- Nguyễn Trọng Nghĩa [vi]
- Suni Hạ Linh [vi]
- Nam Em [vi]
- Võ Nguyên Giáp [vi]
- Nhật Bản [vi]
- Tommy Tèo [vi]
- Ninh Thuận [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- jack [vi]
- Hoàng Thùy Linh [vi]
- Ninh Dương Lan Ngọc [vi]
- Dương Công Minh [vi]
添加 Canh 详细信息
含义为 Canh
谢谢你的贡献
语音拼写Canh
谢谢你的贡献
Canh 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Canh
谢谢你的贡献
例子Canh中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Canh
谢谢你的贡献
每日一词
Có nước mặn
学习发音
最新的文字提交
最后更新
可 03, 2024
近看的话
最后更新
可 06, 2024
Canh越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。