- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 Chảy nước mắt
Chảy nước mắt
( 投票)
谢谢你的投票!
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Chảy nước mắt 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Chảy nước mắt权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Chảy nước mắt不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Chảy nước mắt 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Chảy nước mắt权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Chảy nước mắt不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




含义为 Chảy nước mắt
谢谢你的贡献
上Chảy nước mắt的收藏
{{collection.cname}}
添加 Chảy nước mắt 详细信息
语音拼写Chảy nước mắt
谢谢你的贡献
翻译 Chảy nước mắt
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Campuchia [vi]
- động đất [vi]
- Rhyder [vi]
- Khánh Ly [vi]
- Trương Bá Chi [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Bệnh viện Bạch Mai [vi]
- Ngô Kiến Huy [vi]
- Nguyễn Thùy Linh [vi]
- Vietnam [vi]
- Quyền Linh [vi]
- bao [vi]
- Phan Văn Giang [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
每日一词
Cuồng loạn
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 24, 2025
近看的话
最后更新
四月 25, 2025
Chảy nước mắt越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。