• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 chia

chia

听chia发音
X
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 chia 1 个音频发音
听chia发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 chia 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音chia权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音chia不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 chia 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音chia权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音chia不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "chia" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验chia

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上chia的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 chia

Chia cắt Triều Tiên - Năm 1945, Thế Chiến II kết thúc, cũng là lúc chấm dứt sự cai trị của Đế quốc Nhật Bản lên bán đảo Triều Tiên, đất nước Triều Tiên bị chia cắt thành Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Bắc T
Chiang Mai (thành phố) - Thành phố Chiang Mai (tiếng Thái: เทศบาลนครเชียงใหม่ เชียงใหม่, Thesaban nakhon Chiang Mai), phiên âm đúng là Chiêng Mài, hay Xương-mại (theo sử Việt thời nhà Nguyễn), là thành phố lớn thứ nă
Chia rẽ Trung-Xô - Chia rẽ Trung-Xô là một cuộc xung đột chính trị và ý thức hệ chính giữa Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (CHND Trung Hoa) và Liên bang Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết (Liên Xô) trong thời kỳ Chi
Chia cắt Việt Nam - Sự chia cắt Việt Nam được hiểu là sự cát cứ phân tranh của các lực lượng chính trị-quân sự tại Việt Nam.
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 chia 详细信息

含义为 chia

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写chia

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

chia 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 chia

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子chia中的一个句子

谢谢你的贡献

chia应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 chia

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论chia
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Chia越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 antipathy?

an-tip-a-thy
an-tip-a-th-y
问问你的朋友
X