- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Chui
Chui
![听Chui发音 听Chui发音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
( 投票)
谢谢你的投票!
![听Chui发音 1 听Chui发音 1](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Chui 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Chui权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Chui不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Chui 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Chui权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Chui不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
Wiki内容为 Chui
Chuignolles
- Chuignolles là một xã ở tỉnh Somme, vùng Hauts-de-France, Pháp.
Chuignes
- Chuignes là một xã ở tỉnh Somme, vùng Hauts-de-France, Pháp.
Chuichi Date
- Chuichi Date (伊達 忠一 Date Chūichi, sinh ngày 20 tháng 1 năm 1939) là một chính trị gia người Nhật của Đảng Dân chủ Tự do và là thành viên của Chúng Nghị viện trong chế độ ăn kiêng (cơ quan lập
Chuisnes
- Chuisnes là một xã thuộc tỉnh Eure-et-Loir trong vùng Centre-Val de Loire ở bắc trung bộ nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 166 mét trên mực nước biển.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Hàn Quốc [vi]
- Núi Bà Đen [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- BB Trần [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- Vũ Thu Phương [vi]
- Nhật Kim Anh [vi]
- Lê Hoài Trung [vi]
- Truong my lan [vi]
- rose [vi]
- Hoài Lâm [vi]
- Độ Mixi [vi]
添加 Chui 详细信息
含义为 Chui
谢谢你的贡献
语音拼写Chui
谢谢你的贡献
Chui 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Chui
谢谢你的贡献
例子Chui中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Chui
谢谢你的贡献
每日一词
Dễ gần
学习发音
Chui越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。