• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 Doan

Doan

听Doan发音
X
评价的困难发音
1 /5
(46 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Doan 1 个音频发音
听Doan发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Doan 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Doan权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Doan不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Doan 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Doan权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Doan不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "Doan" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验Doan

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Doan的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 Doan

Doanh nghiệp - Doanh nghiệp hay đúng ra là doanh thương là một tổ chức kinh tế, có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật nhằm mục đích thực
Doanh nghiệp nhỏ và vừa - Doanh nghiệp siêu nhỏ,nhỏ và vừa hay còn gọi thông dụng là doanh nghiệp vừa và nhỏ là những doanh nghiệp có quy mô nhỏ bé về mặt vốn, lao động hay doanh thu.
Doanh nghiệp "gạch vữa" - Doanh nghiệp "gạch vữa" (tiếng Anh: Brick and mortar) (hoặc B & M) đề cập đến sự hiện diện vật lý của một tổ chức hoặc doanh nghiệp trong một tòa nhà hoặc một cấu trúc vật lý khác.
Doanh nghiệp nhà nước - Doanh nghiệp nhà nước là tổ chức kinh tế do Nhà nước sở hữu toàn bộ vốn điều lệ hoặc có cổ phần, vốn góp chi phối, được tổ chức dưới hình thức công ty nhà nước, công ty cổ phần, công ty trách
Doan Ritsu - Dōan Ritsu (堂安 (どうあん) 律 (りつ) (Đường An Luật), Dōan Ritsu sinh ngày 16 tháng 6 năm 1998), là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản.
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 Doan 详细信息

含义为 Doan

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写Doan

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Doan 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Doan

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子Doan中的一个句子

谢谢你的贡献

Doan应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Doan

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Doan
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Doan越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

plateado 在 Spanish 中如何发音

pla-te-ado
plat-eado
plate-addo
问问你的朋友
X