• 发音
  • 试音
  • 语音拼写
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 Doanh

Doanh

听Doanh发音
评价的困难发音
4 /5
(4 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Doanh 25 个音频发音
听Doanh发音 1
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 2
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 3
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 4
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 5
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
record_assistent
纠正你发音的方式 {{ part }} -

{{ voice.current_word }}

{{ part }} -

听教练的话
听听你自己的想法。
record_assistent
{{ voice.current_word_lang_name }}

{{ voice.current_word }}

点击阅读文字
您可以将 Doanh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points 谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Doanh权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Doanh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
record_assistent
纠正你发音的方式 {{ part }} -

{{ voice.current_word }}

{{ part }} -

听教练的话
听听你自己的想法。
record_assistent
{{ voice.current_word_lang_name }}

{{ voice.current_word }}

点击录制
您可以将 Doanh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points 谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Doanh权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Doanh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
听Doanh发音 6
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 7
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 8
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 9
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 10
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 11
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 12
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 13
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 14
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 15
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 16
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 17
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 18
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 19
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 20
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 21
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 22
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 23
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 24
0 评价 评价 收视率
听Doanh发音 25
0 评价 评价 收视率

如何用语音发音 Doanh(带音频)?

学习如何使用语音拼写和国际音标 (IPA) 用英语说出 Vietnamese 单词 Doanh

IPA: zwˈe-ɲ
Phonetic Spelling: zw-e-nu(vi)
18 收视率 评价 收视率

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

测验Doanh

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Doanh的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 Doanh

Doanh nghiệp - Doanh nghiệp hay đúng ra là doanh thương là một tổ chức kinh tế, có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật nhằm mục đích thực
Doanh nghiệp nhỏ và vừa - Doanh nghiệp siêu nhỏ,nhỏ và vừa hay còn gọi thông dụng là doanh nghiệp vừa và nhỏ là những doanh nghiệp có quy mô nhỏ bé về mặt vốn, lao động hay doanh thu.
Doanh nghiệp "gạch vữa" - Doanh nghiệp "gạch vữa" (tiếng Anh: Brick and mortar) (hoặc B & M) đề cập đến sự hiện diện vật lý của một tổ chức hoặc doanh nghiệp trong một tòa nhà hoặc một cấu trúc vật lý khác.
Doanh nghiệp nhà nước - Doanh nghiệp nhà nước là tổ chức kinh tế do Nhà nước sở hữu toàn bộ vốn điều lệ hoặc có cổ phần, vốn góp chi phối, được tổ chức dưới hình thức công ty nhà nước, công ty cổ phần, công ty trách
Doanh nhân - Doanh nhân là người giải quyết các vấn đề cho người khác để kiếm lợi nhuận. Ở Việt Nam, doanh nhân là một từ được các phương tiện truyền thông của Việt Nam sử dụng để xác định một tầng lớp gắ
{{ wiki_api.name }} {{ ' - ' + wiki_api.description }}
显示 更多 更少 维基

添加 Doanh 详细信息

含义为 Doanh

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Doanh 的同义词

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Doanh

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子Doanh中的一个句子

谢谢你的贡献

Doanh应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Doanh

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Doanh
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Doanh越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 borneo?

bew-ni-ah
baw-nee-oh
bah-ne-ooh
问问你的朋友