• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 eidetic

eidetic

听eidetic发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 eidetic 1 个音频发音
听eidetic发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 eidetic

trí nhớ eidetic là khả năng ghi nhớ mọi thứ một cách chi tiết

eidetic 的同义词

反义词 eidetic

例子中的一个句子

trí nhớ chụp ảnh và khả năng nhớ lại hoàn toàn

添加 eidetic 详细信息

语音拼写eidetic
翻译 eidetic

怎么发音 irascible?

i-ras-ci-ble
i-ra-s-ci-ble
i-ras-ci-b-le
问问你的朋友