- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 emmet
emmet
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 emmet 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音emmet权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音emmet不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 emmet 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音emmet权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音emmet不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 emmet
Emmetia angusticollella
- Emmetia angusticollella là một loài bướm đêm thuộc họ Tischeriidae. Nó được tìm thấy ở hầu hết châu Âu.
Emmetsburg, Iowa
- Emmetsburg là một thành phố thuộc quận Palo Alto, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 3904 người.
Emmett, Kansas
- Emmett là một thành phố thuộc quận Pottawatomie, tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 191 người.
Emmet, Arkansas
- Emmet là một thành phố thuộc quận Nevada, tiểu bang Arkansas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 518 người.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Vietnam [vi]
- jack [vi]
- quang minh [vi]
- Indonesia [vi]
- Truong my lan [vi]
- Thái Bình [vi]
- negav [vi]
- Liên Quân [vi]
- Chi Dân [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- Nguyễn Văn Thể [vi]
- Bão [vi]
- lệ quyên [vi]
- Đan Trường [vi]
- Hàn Quốc [vi]
添加 emmet 详细信息
含义为 emmet
谢谢你的贡献
语音拼写emmet
谢谢你的贡献
emmet 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 emmet
谢谢你的贡献
例子emmet中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 emmet
谢谢你的贡献
每日一词
Chiến binh
学习发音
最新的文字提交
最后更新
一月 20, 2025
近看的话
最后更新
一月 23, 2025
Emmet越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。