• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 Gaius

Gaius

听Gaius发音
X
评价的困难发音
4 /5
(3 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Gaius 1 个音频发音
听Gaius发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Gaius 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Gaius权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Gaius不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Gaius 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Gaius权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Gaius不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points

测验Gaius

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Gaius的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 Gaius

Gaius Julius Caesar - Gaius Julius Caesar là tên được dùng cho các thành viên nam của gia đình Julii Caesares thị tộc Julia.
Gaius Plinius Secundus - Gaius Plinius Secundus (23 - 25/8/79 SCN), được biết đến nhiều hơn với tên Pliny cha, Pliny cậu, Pliny già, Pliny lớn (), là một tác giả, nhà tự nhiên học, và triết học tự nhiên La Mã, cũng
Gaius Julius Caesar (quan tổng đốc tỉnh) - Gaius Julius Caesar (khoảng 140 TCN–85 TCN) là một nguyên lão La Mã, người ủng hộ và cũng là anh vợ của Gaius Marius, là cha của Julius Caesar, nhà độc tài La Mã.
Gaius Octavius (quan tổng đốc tỉnh) - Gaius Octavius (khoảng 100 – 59 TCN) là tổ tiên của các hoàng đế La Mã thuộc triều đại Julio-Claudia. Ông là cha của Hoàng đế Augustus, ông nội thông qua kết hôn của Hoàng đế Tiberius, ông tổ
Gaius Caesar - Gaius Julius Caesar, được biết đên rộng rãi với tên gọi Gaius Caesar hoặc Caius Caesar, là con trai lớn của Marcus Vipsanius Agrippa và Julia Già.
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 Gaius 详细信息

含义为 Gaius

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写Gaius

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Gaius 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Gaius

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子Gaius中的一个句子

谢谢你的贡献

Gaius应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Gaius

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Gaius
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Gaius越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 antiquated?

an-ti·quat·ed
an·ti·quat·ed
an-ti-quat-ed
问问你的朋友
X