• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 Ghi

Ghi

听Ghi发音
X
评价的困难发音
5 /5
(2 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Ghi 2 个音频发音
听Ghi发音 1
0 评价 评价 收视率
听Ghi发音 2
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Ghi 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Ghi权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Ghi不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Ghi 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Ghi权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Ghi不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "Ghi" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验Ghi

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Ghi的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 Ghi

Ghi bàn trong bóng đá - Trong các trận bóng đá, các đội sẽ thi đấu để ghi được nhiều bàn thắng nhất. Một bàn thắng được ghi khi bóng đi hoàn toàn qua đường cầu môn ở hai đường biên ngang của sân bóng, nằm giữa hai c
Ghil'ad Zuckermann - Ghil'ad Zuckermann (phát âm [ɡi'lad ˈtsukeʁman]; sinh ngày 1 tháng 6 năm 1971 tại Tel Aviv, Israel) (D.Phil., Đại học Oxford; Ph.D., Đại học Cambridge), là giáo sư trong lĩnh vực ngôn ngữ họ
Ghi điện tim - Ghi điện tim (Electrocardiography, viết tắt là EKG hoặc ECG) là kỹ thuật ghi lại các hoạt động điện của tim trên một băng giấy chuyển động liên tục trong thời gian đó.
Ghislaine Sathoud - Ghislaine Nelly Huguette Sathoud (sinh 1969) là một nữ quyền Congo (sống ở Canada từ năm 1996), chủ yếu liên quan với bạo lực gia đình.
Ghi hình chuyển động - Ghi hình chuyển động (tiếng Anh: Motion capture) hay mocap là một công nghệ nắm bắt chuyển động từ một đối tượng hoặc một người.
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 Ghi 详细信息

含义为 Ghi

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写Ghi

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Ghi 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Ghi

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子Ghi中的一个句子

谢谢你的贡献

Ghi应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Ghi

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Ghi
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Ghi越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

sechzig 在 German 中如何发音

ZEKH-tsikh
zek-tsik
ze-kh-sikh
问问你的朋友
X