• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 测验
  • 集合
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 giống hình trái tim

giống hình trái tim

听giống hình trái tim发音
X
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 giống hình trái tim 1 个音频发音
听giống hình trái tim发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 giống hình trái tim 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音giống hình trái tim权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音giống hình trái tim不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 giống hình trái tim 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音giống hình trái tim权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音giống hình trái tim不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points

含义为 giống hình trái tim

Một tính từ để đại diện cho một đối tượng có hình trái tim.
0 评价 评价 收视率

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

giống hình trái tim 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 giống hình trái tim

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

测验giống hình trái tim

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上giống hình trái tim的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

例子中的一个句子

Cô ấy đã mua một chiếc bát ăn dặm bằng dây cho con mình.
0 评价 评价 收视率

谢谢你的贡献

giống hình trái tim应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

添加 giống hình trái tim 详细信息

语音拼写giống hình trái tim

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 giống hình trái tim

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论giống hình trái tim
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Giống hình trái tim越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 ruminate?

ru-min-ate
rumi-nate
ru-mi-nate
问问你的朋友
X