- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 herma
herma
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 herma 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音herma权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音herma不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 herma 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音herma权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音herma不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 herma
Hermann Göring
- Hermann Wilhelm Göring (hay Goering; tiếng Đức: [ˈɡøːʁɪŋ] ( nghe); 12 tháng 1 năm 1893– 15 tháng 10 năm 1946) là một chính trị gia người Đức, chỉ huy quân sự và thành viên hàng đầu của Đảng
Hermann Hesse
- Hermann Hesse (2 tháng 7 năm 1877 ở Calw, Đức – 9 tháng 8 năm 1962 ở Montagnola, Thụy Sĩ) là một nhà thơ, nhà văn và họa sĩ người Đức.
Hermann Hoth
- Hermann Hoth (1885-1971) là một Đại tướng Lục quân Đức trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Ông là một trong những chỉ huy hàng đầu của binh chủng Tăng-Thiết giáp Đức, đã dẫn dắt lực lượng này
Hermann Balck
- Hermann Balck (7 tháng 12 năm 1893 – 29 tháng 11 năm 1982) một sĩ quan quân đội Đức, đã tham gia cả Chiến tranh thế giới thứ nhất lẫn thứ hai và được thăng đến cấp Thượng tướng Thiết giáp (Ge
Hermann Oberth
- Hermann Julius Oberth (tiếng Đức: [ˈhɛrman ˈjuːli̯ʊs ˈoːbɛrt]; 25 tháng 6 năm 1894 – 28 tháng 12 năm 1989) là một nhà vật lý và kỹ sư người Đức gốc Áo-Hung.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
Commonly mispronounced words in English
-John Dennis G.Thomas
101
Hispanic celebrities and sports-persons
-Gloria Mary
30
Spanish vocabulary
-Gloria Mary
30
Useful German travel phrases audio pronunciation
-John Dennis G.Thomas
12
Bayern Munich Squad / Player List 2020-21
-John Dennis G.Thomas
31
Celebrities who survived COVID 19
-私
22
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Triệu Lệ Dĩnh [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Võ Thị Ánh Xuân [vi]
- jack [vi]
- Trịnh Công Sơn [vi]
- Hoàng Thùy Linh [vi]
- Ngọc Châu [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Suni Hạ Linh [vi]
- Lan Hương [vi]
- Việt Nam [vi]
- Nhật Bản [vi]
- Tommy Tèo [vi]
- Thái Lan [vi]
- Nguyễn Văn Nên [vi]
添加 herma 详细信息
含义为 herma
谢谢你的贡献
语音拼写herma
谢谢你的贡献
herma 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 herma
谢谢你的贡献
例子herma中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 herma
谢谢你的贡献
每日一词
Làm xáo trộn
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 26, 2024
近看的话
最后更新
四月 27, 2024
Herma越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。