• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 herma

herma

听herma发音
X
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 herma 1 个音频发音
听herma发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 herma 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音herma权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音herma不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 herma 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音herma权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音herma不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "herma" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验herma

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上herma的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 herma

Hermann Göring - Hermann Wilhelm Göring (hay Goering; tiếng Đức: [ˈɡøːʁɪŋ] ( nghe); 12 tháng 1 năm 1893– 15 tháng 10 năm 1946) là một chính trị gia người Đức, chỉ huy quân sự và thành viên hàng đầu của Đảng
Hermann Hesse - Hermann Hesse (2 tháng 7 năm 1877 ở Calw, Đức – 9 tháng 8 năm 1962 ở Montagnola, Thụy Sĩ) là một nhà thơ, nhà văn và họa sĩ người Đức.
Hermann Hoth - Hermann Hoth (1885-1971) là một Đại tướng Lục quân Đức trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Ông là một trong những chỉ huy hàng đầu của binh chủng Tăng-Thiết giáp Đức, đã dẫn dắt lực lượng này
Hermann Balck - Hermann Balck (7 tháng 12 năm 1893 – 29 tháng 11 năm 1982) một sĩ quan quân đội Đức, đã tham gia cả Chiến tranh thế giới thứ nhất lẫn thứ hai và được thăng đến cấp Thượng tướng Thiết giáp (Ge
Hermann Oberth - Hermann Julius Oberth (tiếng Đức: [ˈhɛrman ˈjuːli̯ʊs ˈoːbɛrt]; 25 tháng 6 năm 1894 – 28 tháng 12 năm 1989) là một nhà vật lý và kỹ sư người Đức gốc Áo-Hung.
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 herma 详细信息

含义为 herma

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写herma

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

herma 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 herma

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子herma中的一个句子

谢谢你的贡献

herma应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 herma

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论herma
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Herma越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 nescient?

nes-cient
nes-ci-ent
ne-sci-ent
问问你的朋友
X