• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 Hermia

Hermia

听Hermia发音
X
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Hermia 1 个音频发音
听Hermia发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Hermia 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Hermia权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Hermia不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Hermia 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Hermia权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Hermia不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points

测验Hermia

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Hermia的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 Hermia

Hermione Granger - Hermione Jean Granger là một nhân vật hư cấu trong bộ truyện Harry Potter của nữ nhà văn Anh Quốc J. K.
Hermann Göring - Hermann Wilhelm Göring (hay Goering; tiếng Đức: [ˈɡøːʁɪŋ] ( nghe); 12 tháng 1 năm 1893– 15 tháng 10 năm 1946) là một chính trị gia người Đức, chỉ huy quân sự và thành viên hàng đầu của Đảng
Hermann Hesse - Hermann Hesse (2 tháng 7 năm 1877 ở Calw, Đức – 9 tháng 8 năm 1962 ở Montagnola, Thụy Sĩ) là một nhà thơ, nhà văn và họa sĩ người Đức.
Hermann Hoth - Hermann Hoth (1885-1971) là một Đại tướng Lục quân Đức trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Ông là một trong những chỉ huy hàng đầu của binh chủng Tăng-Thiết giáp Đức, đã dẫn dắt lực lượng này
Hermann Balck - Hermann Balck (7 tháng 12 năm 1893 – 29 tháng 11 năm 1982) một sĩ quan quân đội Đức, đã tham gia cả Chiến tranh thế giới thứ nhất lẫn thứ hai và được thăng đến cấp Thượng tướng Thiết giáp (Ge
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 Hermia 详细信息

含义为 Hermia

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写Hermia

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Hermia 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Hermia

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子Hermia中的一个句子

谢谢你的贡献

Hermia应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Hermia

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Hermia
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Hermia越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 pernicious?

per-ni-ci-ou-s
per-ni-cious
per-ni-cio-u-s
问问你的朋友
X