- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 Huân chương Lao động
Huân chương Lao động
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Huân chương Lao động 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Huân chương Lao động权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Huân chương Lao động不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Huân chương Lao động 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Huân chương Lao động权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Huân chương Lao động不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
上Huân chương Lao động的收藏
{{collection.cname}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Thái Bình [vi]
- Nam Định [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Độ Mixi [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Nhật Kim Anh [vi]
- Tiến Linh [vi]
- Bão [vi]
- Phạm Quỳnh Anh [vi]
- negav [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Lê Phương [vi]
- Bùi Tiến Dũng [vi]
- lệ quyên [vi]
- Truong my lan [vi]
添加 Huân chương Lao động 详细信息
含义为 Huân chương Lao động
谢谢你的贡献
语音拼写Huân chương Lao động
谢谢你的贡献
Huân chương Lao động 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Huân chương Lao động
谢谢你的贡献
例子Huân chương Lao động中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Huân chương Lao động
谢谢你的贡献
每日一词
đau nhói
学习发音
最新的文字提交
最后更新
一月 07, 2025
Huân chương Lao động越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。