• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 Hòa đồng

Hòa đồng

听Hòa đồng发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Hòa đồng 1 个音频发音
听Hòa đồng发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 Hòa đồng

có tính cách thân thiện

Hòa đồng 的同义词

反义词 Hòa đồng

例子中的一个句子

dễ chịu và thân thiện về cách cư xử

添加 Hòa đồng 详细信息

语音拼写Hòa đồng
翻译 Hòa đồng

怎么发音 Nagarkot?

nuh-guhr-koteer
nuh-guhr-kote
nuh-guhr-kotes
问问你的朋友