- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 khàn giọng
khàn giọng

( 投票)
谢谢你的投票!

1
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 khàn giọng
Một cái gì đó quá cũ và quen thuộc, do đó không thú vị.
例子中的一个句子
Ông ta là một gã già nua, khàn khàn ở Phố Fleet với những ngón tay dính đầy giấy báo.
添加 khàn giọng 详细信息
语音拼写khàn giọng
翻译 khàn giọng
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Trúc Anh [vi]
- Campuchia [vi]
- Ngô Kiến Huy [vi]
- nguyễn hai long [vi]
- Quyền Linh [vi]
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Lương Cường [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Sacombank [vi]
- Bùi Vĩ Hào [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Hồ Quang Hiếu [vi]
- chuyển khoản [vi]
- HIEUTHUHAI [vi]
- Hải Phòng [vi]
每日一词
To lớn
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 21, 2025
近看的话
最后更新
四月 22, 2025