• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 khàn giọng

khàn giọng

听khàn giọng发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 khàn giọng 1 个音频发音
听khàn giọng发音 1
1 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 khàn giọng

Một cái gì đó quá cũ và quen thuộc, do đó không thú vị.

khàn giọng 的同义词

反义词 khàn giọng

例子中的一个句子

Ông ta là một gã già nua, khàn khàn ở Phố Fleet với những ngón tay dính đầy giấy báo.

添加 khàn giọng 详细信息

语音拼写khàn giọng
翻译 khàn giọng

mosca 在 Spanish 中如何发音

moskah
mos-kah
mo-sk-ah
问问你的朋友