- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 kiên cường
kiên cường
![听kiên cường发音 听kiên cường发音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
( 投票)
谢谢你的投票!
![听kiên cường发音 1 听kiên cường发音 1](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 kiên cường 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音kiên cường权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音kiên cường不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 kiên cường 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音kiên cường权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音kiên cường不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
添加 kiên cường 详细信息
语音拼写kiên cường
谢谢你的贡献
翻译 kiên cường
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Trần Mộng Hùng [vi]
- Triều Tiên [vi]
- Hồng Lĩnh [vi]
- Trung duc [vi]
- Nhật Bản [vi]
- brazil [vi]
- Phạm [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Tuấn Hưng [vi]
- Học viện Ngoại giao [vi]
- Bế Văn Đàn [vi]
- Pháp [vi]
- Khánh Hòa [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
每日一词
Nhu động
学习发音
最新的文字提交
最后更新
七月 01, 2024
近看的话
最后更新
七月 02, 2024
Kiên cường越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。