• 发音
  • 试音
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 Kinh

Kinh

听Kinh发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Kinh 2 个音频发音
听Kinh发音 1
0 评价
听Kinh发音 2
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
了解更多有关这个词 "Kinh" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

Wiki内容为 Kinh

Kinh - Kinh có nhiều nghĩa, phụ thuộc vào vị trí của nó trong câu văn hoàn chỉnh:
Kinh tế Việt Nam - Kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, phụ thuộc cao vào xuất khẩu thô và đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Kinh Thi - Kinh Thi (giản thể: 诗经; phồn thể: 詩經; bính âm: Shī Jīng) là một bộ tổng tập thơ ca vô danh của Trung Quốc, một trong năm bộ sách kinh điển của Nho giáo.
Kinh tế Hoa Kỳ - Nền kinh tế Hoa Kỳ (Mỹ) là nền kinh tế hỗn hợp có mức độ phát triển cao. Đây là nền kinh tế lớn nhất thế giới tính theo giá trị GDP danh nghĩa (nominal) và lớn thứ hai thế giới tính theo ngan
Kinh tế Nhật Bản - Kinh tế Nhật Bản là một nền kinh tế thị trường phát triển. Năm 2016, quy mô nền kinh tế này theo thước đo GDP danh nghĩa lớn hàng thứ ba trên thế giới sau Mỹ và Trung Quốc, còn theo thước đo
显示 更多 更少 维基

添加 Kinh 详细信息

含义为 Kinh
语音拼写Kinh
Kinh 的同义词
反义词 Kinh
例子Kinh中的一个句子
翻译 Kinh

怎么发音 Tbilisi?

tuhs-buh-lee-see
tuh-buh-leer-see
tuh-buh-lee-seee
问问你的朋友