• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 Kinh

Kinh

听Kinh发音
X
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Kinh 2 个音频发音
听Kinh发音 1
0 评价 评价 收视率
听Kinh发音 2
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Kinh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Kinh权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Kinh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Kinh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Kinh权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Kinh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "Kinh" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验Kinh

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Kinh的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 Kinh

Kinh - Kinh có nhiều nghĩa, phụ thuộc vào vị trí của nó trong câu văn hoàn chỉnh:
Kinh tế Việt Nam - Kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, phụ thuộc cao vào xuất khẩu thô và đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Kinh Thi - Kinh Thi (giản thể: 诗经; phồn thể: 詩經; bính âm: Shī Jīng) là một bộ tổng tập thơ ca vô danh của Trung Quốc, một trong năm bộ sách kinh điển của Nho giáo.
Kinh tế Hoa Kỳ - Nền kinh tế Hoa Kỳ (Mỹ) là nền kinh tế hỗn hợp có mức độ phát triển cao. Đây là nền kinh tế lớn nhất thế giới tính theo giá trị GDP danh nghĩa (nominal) và lớn thứ hai thế giới tính theo ngan
Kinh tế Nhật Bản - Kinh tế Nhật Bản là một nền kinh tế thị trường phát triển. Năm 2016, quy mô nền kinh tế này theo thước đo GDP danh nghĩa lớn hàng thứ ba trên thế giới sau Mỹ và Trung Quốc, còn theo thước đo
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 Kinh 详细信息

含义为 Kinh

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写Kinh

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Kinh 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Kinh

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子Kinh中的一个句子

谢谢你的贡献

Kinh应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Kinh

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Kinh
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Kinh越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 Taittinger?

tay-teen-djuh
tai-tin-ger
teh-tan-zhay
问问你的朋友
X