- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Kinh
Kinh
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Kinh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Kinh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Kinh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Kinh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Kinh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Kinh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 Kinh
Kinh
- Kinh có nhiều nghĩa, phụ thuộc vào vị trí của nó trong câu văn hoàn chỉnh:
Kinh tế Việt Nam
- Kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, phụ thuộc cao vào xuất khẩu thô và đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Kinh Thi
- Kinh Thi (giản thể: 诗经; phồn thể: 詩經; bính âm: Shī Jīng) là một bộ tổng tập thơ ca vô danh của Trung Quốc, một trong năm bộ sách kinh điển của Nho giáo.
Kinh tế Hoa Kỳ
- Nền kinh tế Hoa Kỳ (Mỹ) là nền kinh tế hỗn hợp có mức độ phát triển cao. Đây là nền kinh tế lớn nhất thế giới tính theo giá trị GDP danh nghĩa (nominal) và lớn thứ hai thế giới tính theo ngan
Kinh tế Nhật Bản
- Kinh tế Nhật Bản là một nền kinh tế thị trường phát triển. Năm 2016, quy mô nền kinh tế này theo thước đo GDP danh nghĩa lớn hàng thứ ba trên thế giới sau Mỹ và Trung Quốc, còn theo thước đo
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- quang minh [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Đặng Văn Lâm [vi]
- Đoàn Văn Hậu [vi]
- Tivi [vi]
- Châu Bùi [vi]
- Việt Nam [vi]
- BB Trần [vi]
- negav [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Phạm Quỳnh Anh [vi]
- Thiều Bảo Trâm [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Liên Quân [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
添加 Kinh 详细信息
含义为 Kinh
谢谢你的贡献
语音拼写Kinh
谢谢你的贡献
Kinh 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Kinh
谢谢你的贡献
例子Kinh中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Kinh
谢谢你的贡献
每日一词
Behoove
学习发音
最新的文字提交
最后更新
十一月 19, 2024
近看的话
最后更新
十一月 21, 2024
Kinh越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。