- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 làm cho người ta kinh ngạc
làm cho người ta kinh ngạc

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 làm cho người ta kinh ngạc 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音làm cho người ta kinh ngạc权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音làm cho người ta kinh ngạc不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 làm cho người ta kinh ngạc 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音làm cho người ta kinh ngạc权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音làm cho người ta kinh ngạc不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




含义为 làm cho người ta kinh ngạc
谢谢你的贡献
上làm cho người ta kinh ngạc的收藏
{{collection.cname}}
添加 làm cho người ta kinh ngạc 详细信息
语音拼写làm cho người ta kinh ngạc
谢谢你的贡献
翻译 làm cho người ta kinh ngạc
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- MobiFone [vi]
- Nhật Kim Anh [vi]
- Hà Anh Tuấn [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- Việt Nam [vi]
- Bão [vi]
- pocheon [vi]
- Triệu Vy [vi]
- Tiểu Vy [vi]
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Hàn Quốc [vi]
- đà nẵng [vi]
- Hoài Lâm [vi]
- Nguyễn Thùy Linh [vi]
- Bùi Tiến Dũng [vi]
每日一词
Phép ẩn dụ
学习发音
最新的文字提交
最后更新
三月 07, 2025
近看的话
最后更新
三月 10, 2025
Làm cho người ta kinh ngạc越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。