- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 lộng lẫy
lộng lẫy

(1 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 lộng lẫy
Một tình huống cực kỳ thú vị.
例子中的一个句子
Chuyến đi là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời.
添加 lộng lẫy 详细信息
语音拼写lộng lẫy
翻译 lộng lẫy
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- MobiFone [vi]
- Quang Linh [vi]
- Thổ Nhĩ Kỳ [vi]
- Thanh Oai [vi]
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
- Phi Nhung [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
- philippines [vi]
- Lương Cường [vi]
- Phú Quốc [vi]
- Công Lý [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- Pháo [vi]
- Hà Anh Tuấn [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
每日一词
Fudgel
学习发音
最新的文字提交
最后更新
三月 27, 2025
近看的话
最后更新
三月 28, 2025