• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 lờ đi

lờ đi

听lờ đi发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 lờ đi 1 个音频发音
听lờ đi发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 lờ đi

lắng nghe một cách chú ý

lờ đi 的同义词

反义词 lờ đi

例子中的一个句子

có liên quan đến điều gì đó

添加 lờ đi 详细信息

语音拼写lờ đi
翻译 lờ đi

blanco 在 Spanish 中如何发音

blan-kooh
BLAHN-koh
blah-nk-ohh
问问你的朋友