- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Latika
Latika

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Latika 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Latika权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Latika不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Latika 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Latika权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Latika不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




Wiki内容为 Latika
Laika
- Laika (Tiếng Nga: Лайка) là một con chó của Nga (sinh khoảng năm 1954 - mất ngày 3 tháng 11 năm 1957).
Latifa Lakhdar
- Latifa Lakhdar (sinh ngày 1 tháng 2 năm 1956) là một nhà sử học và chính trị gia người Tunisia, từng là Bộ trưởng Bộ Văn hóa từ tháng 2 năm 2015 đến tháng 1 năm 2016.
Latifa Habachi
- Latifa Habachi (sinh ngày 13 tháng 8 năm 1972) là luật sư và chính trị gia người Tunisia, là thành viên của Hội đồng Đại diện Nhân dân Tunisia.
Latifa Elouadrhiri
- Latifa Elouadrhiri là nhà vật lý và nhà nghiên cứu thực nghiệm người Ma-rốc tại Cơ sở máy gia tốc quốc gia Thomas Jefferson nghiên cứu vật lý hạt cơ bản và vật lý hạt nhân.
Latifa Ben Mansour
- Latifa Ben Mansour (tiếng Ả Rập: لطيفة بن منصور) (sinh năm 1950 tại Tlemcen) là nhà văn, nhà phân tâm học và nhà ngôn ngữ học người Algérie.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Vũ Văn Thanh [vi]
- Núi Bà Đen [vi]
- Huế [vi]
- Vũ Thu Phương [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
- Văn Toàn [vi]
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- rose [vi]
- brazil [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Lê Hoài Trung [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- anh tú [vi]
- Nguyễn Tấn Dũng [vi]
添加 Latika 详细信息
含义为 Latika
谢谢你的贡献
语音拼写Latika
谢谢你的贡献
Latika 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Latika
谢谢你的贡献
例子Latika中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Latika
谢谢你的贡献
每日一词
Dự báo
学习发音
最新的文字提交
最后更新
二月 14, 2025
近看的话
最后更新
二月 19, 2025
Latika越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。