• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 Loai

Loai

听Loai发音
X
评价的困难发音
5 /5
(2 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Loai 2 个音频发音
听Loai发音 1
1 评价 评价 收视率
听Loai发音 2
-1 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Loai 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Loai权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Loai不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Loai 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Loai权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Loai不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points

测验Loai

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Loai的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 Loai

Loài - Trong sinh học, loài là một bậc phân loại cơ bản. Loài (hay giống loài) là một nhóm các cá thể sinh vật có những đặc điểm sinh học tương đối giống nhau và có khả năng giao phối với nhau và si
Loài xâm lấn - Các loài xâm lấn, còn được gọi là loài ngoại lai xâm hại hoặc chỉ đơn giản là giống nhập ngoại, loài ngoại lai là một cụm từ chỉ về những loài động vật, thực vật hệ được du nhập từ một nơi kh
Loài gây hại - Loài gây hại (hay loài phá hoại hay sinh vật gây hại hoặc sinh vật hại hay còn gọi sâu bệnh) là thuật ngữ chỉ về bất kỳ các loài thực vật hay các loài động vật, sinh vật nào tác động gây hại
Loại thải - Loại thải (tiếng Anh: Culling) hay Vật nuôi thải loại chỉ việc tiêu hủy, loại bỏ đi những cá thể không mong muốn hoặc đã chết do dịch bệnh hiện nay, khái niệm này được mở rộng hơn, vì sự rời
Loài ít quan tâm - Loài ít quan tâm (ký hiệu của IUCN: LC, viết tắt của "Least Concern") là một nhóm các loài sinh vật còn sinh tồn theo phân loại của IUCN.
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 Loai 详细信息

含义为 Loai

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写Loai

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Loai 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Loai

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子Loai中的一个句子

谢谢你的贡献

Loai应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Loai

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Loai
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Loai越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 amphotericin b?

am-foh-teuh-ruh-sin bee
am-foh-teuh-ruhsin bee
amfoh-teuh-ruh-sin bee
问问你的朋友
X